Cửa sổ trời điều chỉnh điện (LTZ)
Cửa sổ trời điều chỉnh điện (LTZ)
Đèn pha phía trước
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện
Bảng táp lô của Chevrolet Orlando được sơn đen bóng sang trọng
Chevrolet Orlando mang đến cho bạn và gia đình những hành trình thú vị với hệ thống 6 loa trên phiên bản LTZ và 4 loa trên phiên bản Chevrolet Orlando LT
Gương đối thoại – tính năng an toàn Chevrolet Orlando độc đáo giúp cha mẹ dễ dàng quan sát các con ngồi ở hàng ghế sau
Tận hưởng những giai điệu yêu thích trên điện thoại thông minh qua cổng kết nối USB tiện lợi
Động cơ 1.8L DOHC cho công suất 140 mã lực, vận hành mạnh mẽ. Bên cạnh đó, hệ thống này còn làm giảm lượng khí thải độc hại ra môi trường, với chuẩn khí thải EURO 4.
Trọng lượng Chevrolet Orlando không tải lớn cùng mâm xe 17” giúp xe vận hành êm ái và cảm giác bám đường đầm chắc.
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số sàn 5 cấp
Tay lái trợ lực điện điều chỉnh 4 hướng (LTZ) và 2 hướng (LT), cho cảm giác lái thoải mái.
Khởi động thông minh
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Điều hòa tự động
Hộc đựng đồ trung tâm ghế trước
2 túi khí trước và 2 túi khí hông xe (LTZ) hoặc 2 túi khí trước (LT) bảo vệ tối ưu cho người ngồi trên xe khi xảy ra va chạm từ phía trước hay hông xe.
Hệ thống cảm biến lùi giúp bạn dễ dàng đỗ và lùi xe trong mọi tình huống (LTZ)
Hệ thống chống bó cứng phanh ngăn ngừa bánh xe bó cứng khi phanh khẩn cẩp, đặc biệt khi di chuyển trên những cung đường trơn trượt.
TCS ngăn ngừa bánh xe quay trơn tự do, bằng cách giảm công suất động cơ và hãm các bánh xe đang quay trơn đó lại, đảm bảo xe luôn có lực ma sát tốt với độ bám đường ổn định.
Động cơ và truyền động | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
---|---|---|
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp |
Bố trí trục cam | DOHC | DOHC |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm | Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm |
Công suất cực đại | 67 hp@6400 rpm | 67 hp@6400 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 89 Nm@4800 rpm | 89 Nm@4800 rpm |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Hệ thống phanh | Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống | Phanh trước: đĩa, phanh sau: tang trống |
Dung tích xy lanh (cc) | 995 | 995 |
Kích thước | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Chiều dài tổng thể (mm) | 3640 | 3595 |
Chiều ngang (mm) | 1597 | 1597 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1522 | 1551 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2375 | 2375 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Vệt bánh trước (mm) | 1410 | 1410 |
Vệt bánh sau (mm) | 1417 | 1417 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1000 | 1005 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1367 | 1385 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | 5 |
Kích thước lốp | 155/70R14 | 155/70R14 |
Cỡ vành bánh xe (inch) | 14 | 14 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 35 | 35 |
An toàn | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Đèn sương mù phía trước | không có | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | không có | Tiêu chuẩn |
2 Túi khí cho lái xe và hành khách phía trước | Tiêu chuẩn | không có |
2 túi khí trước và 2 túi khí bên cho lái xe và hành khách phía trước | không có | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo va chạm khi lùi xe | không có | Tiêu chuẩn |
Đèn báo phanh trên cao | không có | Tiêu chuẩn |
Thiết bị chống trộm | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Khóa cửa trung tâm | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống cảnh báo xâm nhập | không có | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hòa | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Bộ lọc khí điều hòa | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hòa chỉnh cơ | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Sấy kính sau | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Hệ thống âm thanh | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Hệ thống loa | 2 loa | 4 loa |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | không có | Tiêu chuẩn |
Radio | Tiêu chuẩn | không có |
Radio, CD, MP3 | không có | Tiêu chuẩn |
Cổng USB | không có | Tiêu chuẩn |
Cổng kết nối AUX | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Ăng-ten trên nóc | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Thiết bị ngoại thất | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Gương chiếu hậu – cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài – cùng màu thân xe | không có | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài – màu đen | Tiêu chuẩn | không có |
Giá nóc thể thao | không có | Tiêu chuẩn |
Cánh lướt gió cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn | không có |
Cánh lướt gió dạng thể thao | không có | Tiêu chuẩn |
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm | không có | Tiêu chuẩn |
Đèn chiếu sáng ban ngày | không có | Tiêu chuẩn |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, có chức năng sấy, tích hợp đèn báo rẽ | không có | Tiêu chuẩn |
Thiết bị nội thất | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Chất liệu ghế – Nỉ cao cấp | Tiêu chuẩn | không có |
Chất liệu ghế – Da | không có | Tiêu chuẩn |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Vô lăng – bọc da | không có | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ | không có | Tiêu chuẩn |
Ngăn đựng cốc | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Châm thuốc và gạt tàn | Tiêu chuẩn | không có |
Tiện nghi | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Hệ thống gương | Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | không có |
Tay lái điều chỉnh 2 hướng | không có | Tiêu chuẩn |
Cần gạt mưa sau | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa điều khiển từ xa | không có | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ điều khiển điện (trước và sau) | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Màu ngoại thất | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Đỏ quyến rũ (73L) | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm |
Xanh dương huyền bí (GCT) | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm |
Xanh thanh lịch (GJS) | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm |
Trắng | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm |
Bạc | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm |
Xanh lá phá cách (GJT) | Lựa chọn thêm | Lựa chọn thêm |
Màu nội thất | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
Vải xám phối đen có hoa văn bạc | Lựa chọn thêm | không có |
Xám bạc | không có | Lựa chọn thêm |
Bánh xe | LS 1.0 MT | LTZ 1.0 AT |
La-zăng hợp kim nhôm 14” | không có | Tiêu chuẩn |
La-zăng thép 14″ | Tiêu chuẩn | không |